FAQs About the word wade (through)

lội (qua)

nuốt,nhúng (vào),ăn ngấu nghiến,Qua chiếc lá,Vật lộn (qua),ngón cái,lật,Duyệt,ra ngoài,xem lướt qua

No antonyms found.

wade (in or into) => Lội (vào hoặc vào trong), waddles => lắc lư, wadded => có đệm, wackiness => sự điên rồ, wack => ngộ nghĩnh,