FAQs About the word speed-read

Đọc nhanh

a method of reading rapidly by skimming

Duyệt,nhúng (vào),Qua chiếc lá,xem lướt qua,đọc,Quét,vớt bọt,giải mã,nuốt,xem xét

No antonyms found.

speeding (up) => Đang tăng tốc, speeded (up) => tăng tốc (lên trên), speeded => tăng tốc, speed (up) => tăng tốc, speeches => bài phát biểu,