Vietnamese Meaning of speech form
Hình thức diễn thuyết
Other Vietnamese words related to Hình thức diễn thuyết
Nearest Words of speech form
Definitions and Meaning of speech form in English
speech form
linguistic form
FAQs About the word speech form
Hình thức diễn thuyết
linguistic form
Hình thức ngôn ngữ,Từ đơn âm,biểu hiện,Ngữ tố,cụm từ,Nhiều âm tiết,thuật ngữ,từ,từ cổ,tiền đúc
No antonyms found.
sped (up) => (tăng tốc), sped => tăng tốc, speculations => suy đoán, speculating (about) => suy đoán (về), speculating => suy đoán,