FAQs About the word speech form

Hình thức diễn thuyết

linguistic form

Hình thức ngôn ngữ,Từ đơn âm,biểu hiện,Ngữ tố,cụm từ,Nhiều âm tiết,thuật ngữ,từ,từ cổ,tiền đúc

No antonyms found.

sped (up) => (tăng tốc), sped => tăng tốc, speculations => suy đoán, speculating (about) => suy đoán (về), speculating => suy đoán,