Vietnamese Meaning of neologism

Từ mới

Other Vietnamese words related to Từ mới

Definitions and Meaning of neologism in English

Wordnet

neologism (n)

a newly invented word or phrase

the act of inventing a word or phrase

Webster

neologism (n.)

The introduction of new words, or the use of old words in a new sense.

A new word, phrase, or expression.

A new doctrine; specifically, rationalism.

FAQs About the word neologism

Từ mới

a newly invented word or phrase, the act of inventing a word or phraseThe introduction of new words, or the use of old words in a new sense., A new word, phrase

chủ nghĩa hiện đại,tiền đúc,Thành ngữ,ngôn ngữ,Từ điển,tiếng lóng,chủ nghĩa địa phương,Ngôn ngữ mẹ,tiếng lóng,từ lóng

No antonyms found.

neologically => mới lạ, neological => tân ngữ, neologic => tân ngôn, neologianism => từ mới, neologian => nhà ngôn ngữ học,