FAQs About the word neologistic

Tân ngữ

Alt. of Neologistical

chủ nghĩa hiện đại,tiền đúc,Thành ngữ,ngôn ngữ,Từ điển,tiếng lóng,chủ nghĩa địa phương,Ngôn ngữ mẹ,tiếng lóng,từ lóng

No antonyms found.

neologist => người tạo từ mới, neologism => Từ mới, neologically => mới lạ, neological => tân ngữ, neologic => tân ngôn,