Vietnamese Meaning of mother tongue
Ngôn ngữ mẹ
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ mẹ
- phương ngữ
- Thành ngữ
- ngôn ngữ
- lưỡi
- vốn từ vựng
- tiếng lóng
- bài diễn văn
- thuật ngữ
- Ngôn ngữ cao
- tiếng lóng
- không thể
- tiền đúc
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- Ngữ pháp cá nhân
- thuật ngữ chuyên ngành
- chủ nghĩa địa phương
- chủ nghĩa hiện đại
- Từ mới
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- thổ ngữ giao tiếp
- chủ nghĩa vùng miền
- mật khẩu
- từ lóng
- Ngôn ngữ địa phương
- Vernacularism
Nearest Words of mother tongue
Definitions and Meaning of mother tongue in English
mother tongue (n)
one's native language; the language learned by children and passed from one generation to the next
FAQs About the word mother tongue
Ngôn ngữ mẹ
one's native language; the language learned by children and passed from one generation to the next
phương ngữ,Thành ngữ,ngôn ngữ,lưỡi,vốn từ vựng,tiếng lóng,bài diễn văn,thuật ngữ,Ngôn ngữ cao,tiếng lóng
No antonyms found.
mother theresa => Mẹ Têrêsa, mother teresa => Mẹ Teresa, mother seton => Mẹ Seton, mother of thyme => cỏ xạ hương, mother lode => mạch lạch mẹ,