FAQs About the word motherese

tiếng mẹ đẻ

an adult's imitation of the speech of a young child

No synonyms found.

No antonyms found.

mothered => Cô là mẹ, mother wit => trí thông minh bẩm sinh, mother tongue => Ngôn ngữ mẹ, mother theresa => Mẹ Têrêsa, mother teresa => Mẹ Teresa,