Vietnamese Meaning of idiolect
Ngữ pháp cá nhân
Other Vietnamese words related to Ngữ pháp cá nhân
- tiếng lóng
- khẩu ngữ
- phương ngữ
- Thành ngữ
- thuật ngữ chuyên ngành
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- thổ ngữ giao tiếp
- từ lóng
- Ngôn ngữ địa phương
- không thể
- thành ngữ
- ngôn ngữ
- chủ nghĩa địa phương
- tiếng bước chân
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- mật khẩu
- biệt ngữ
- bài diễn văn
- thuật ngữ
- lưỡi
- vốn từ vựng
- Ngôn ngữ cao
- tiền đúc
- tiếng lóng
- chủ nghĩa hiện đại
- Ngôn ngữ mẹ
- Từ mới
- Vernacularism
Nearest Words of idiolect
Definitions and Meaning of idiolect in English
idiolect (n)
the language or speech of one individual at a particular period in life
FAQs About the word idiolect
Ngữ pháp cá nhân
the language or speech of one individual at a particular period in life
tiếng lóng,khẩu ngữ,phương ngữ,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,tiếng lóng,tiếng lóng,thổ ngữ giao tiếp,từ lóng,Ngôn ngữ địa phương
No antonyms found.
idiolatry => sự thờ ngẫu tượng, idiographical => có tính tự thuật, idiographic => Idiographics, idiograph => Chữ tượng hình, idioelectric => Tự phát điện,