Vietnamese Meaning of idiomatic
thành ngữ
Other Vietnamese words related to thành ngữ
Nearest Words of idiomatic
- idiomatic expression => Biểu thức thành ngữ
- idiomatical => thành ngữ
- idiomatically => thành ngữ
- idiomorphic => có dạng đặc trưng
- idiomorphous => Tự hình cấu
- idiomuscular => tự động cơ
- idiopathetic => vô căn
- idiopathic => vô căn
- idiopathic disease => Bệnh tự phát
- idiopathic disorder => rối loạn vô căn
Definitions and Meaning of idiomatic in English
idiomatic (a)
of or relating to or conforming to idiom
idiomatic (a.)
Alt. of Idiomatical
FAQs About the word idiomatic
thành ngữ
of or relating to or conforming to idiomAlt. of Idiomatical
cá nhân,được cá nhân hóa,riêng tư,chủ quan,đặc biệt,cá nhân,cá nhân hóa,đặc biệt,được cấp bằng sáng chế,kỳ lạ
chung,chung chung,phổ biến,Công cộng,phổ biến,Rộng,chung,bình thường,phổ biến,đều đặn
idiom neutral => Thành ngữ trung lập, idiom => Thành ngữ, idiolect => Ngữ pháp cá nhân, idiolatry => sự thờ ngẫu tượng, idiographical => có tính tự thuật,