FAQs About the word idiomorphous

Tự hình cấu

Having a form of its own., Apperaing in distinct crystals; -- said of the mineral constituents of a rock.

No synonyms found.

No antonyms found.

idiomorphic => có dạng đặc trưng, idiomatically => thành ngữ, idiomatical => thành ngữ, idiomatic expression => Biểu thức thành ngữ, idiomatic => thành ngữ,