Vietnamese Meaning of idiopathic disorder
rối loạn vô căn
Other Vietnamese words related to rối loạn vô căn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idiopathic disorder
- idiopathic hemochromatosis => Tăng sắc tố huyết sắt vô căn
- idiopathic thrombocytopenic purpura => Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
- idiopathical => Vô căn nguyên
- idiopathies => bệnh vô căn
- idiopathy => vô căn nguyên
- idiophanous => Bộ gõ tự nhiên
- idioplasm => Idioplasma
- idioplasma => Idioplasma
- idiorepulsive => ghê tởm
- idiosyncrasies => những đặc điểm riêng biệt
Definitions and Meaning of idiopathic disorder in English
idiopathic disorder (n)
any disease arising from internal dysfunctions of unknown cause
FAQs About the word idiopathic disorder
rối loạn vô căn
any disease arising from internal dysfunctions of unknown cause
No synonyms found.
No antonyms found.
idiopathic disease => Bệnh tự phát, idiopathic => vô căn, idiopathetic => vô căn, idiomuscular => tự động cơ, idiomorphous => Tự hình cấu,