Vietnamese Meaning of idiocrasis
Đặc chất
Other Vietnamese words related to Đặc chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idiocrasis
Definitions and Meaning of idiocrasis in English
idiocrasis (n.)
Idiocracy.
FAQs About the word idiocrasis
Đặc chất
Idiocracy.
No synonyms found.
No antonyms found.
idiocrasies => Đặc điểm riêng, idiocracy => chế độ ngu dân, idioblast => Tế bào thành đặc thù, idio- => phái-, idf => IDF,