FAQs About the word neologian

nhà ngôn ngữ học

Neologic; neological., A neologist.

No synonyms found.

No antonyms found.

neolithic age => Thời đại đồ đá mới, neolithic => Kỷ đồ đá mới, neolith => Thời kỳ đồ đá mới, neoliberalism => Chủ nghĩa tân tự do, neoliberal => theo chủ nghĩa tân tự do,