Vietnamese Meaning of neologian
nhà ngôn ngữ học
Other Vietnamese words related to nhà ngôn ngữ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neologian
- neolithic age => Thời đại đồ đá mới
- neolithic => Kỷ đồ đá mới
- neolith => Thời kỳ đồ đá mới
- neoliberalism => Chủ nghĩa tân tự do
- neoliberal => theo chủ nghĩa tân tự do
- neolentinus ponderosus => Neolentinus ponderosus
- neolentinus => Neolentinus
- neo-latin => tân La Tinh
- neo-lamarckism => thuyết tân Lamarck
- neo-lamarckian => Tân Lamarck
Definitions and Meaning of neologian in English
neologian (a.)
Neologic; neological.
neologian (n.)
A neologist.
FAQs About the word neologian
nhà ngôn ngữ học
Neologic; neological., A neologist.
No synonyms found.
No antonyms found.
neolithic age => Thời đại đồ đá mới, neolithic => Kỷ đồ đá mới, neolith => Thời kỳ đồ đá mới, neoliberalism => Chủ nghĩa tân tự do, neoliberal => theo chủ nghĩa tân tự do,