FAQs About the word collocation

cụm từ

a grouping of words in a sentence, the act of positioning close together (or side by side)

Thành ngữ,thành ngữ,cụm từ,từ cổ,tiền đúc,thành ngữ,cách nói tránh,Hình thức ngôn ngữ,Từ vay mượn,chủ nghĩa hiện đại

No antonyms found.

collocate with => Đi cùng với, collocate => đặt, collocalia inexpectata => Chim yến bất ngờ, collocalia => Chim yến, collision course => Đường va chạm,