FAQs About the word morpheme

Ngữ tố

minimal meaningful language unit; it cannot be divided into smaller meaningful units

biểu hiện,Hình thức ngôn ngữ,Từ đơn âm,thuật ngữ,cụm từ,Thành ngữ,Từ vay mượn,thành ngữ,cụm từ,Hình thức diễn thuyết

No antonyms found.

morphean => hình thái từ, morphea => Cứng da khu trú, morphallaxis => Sự biến hình, morph => biến đổi, moroxylic => moroxylic,