Vietnamese Meaning of slog (through)
Vật lộn (qua)
Other Vietnamese words related to Vật lộn (qua)
Nearest Words of slog (through)
Definitions and Meaning of slog (through) in English
slog (through)
No definition found for this word.
FAQs About the word slog (through)
Vật lộn (qua)
Qua chiếc lá,ngón cái,lội (qua),Duyệt,nuốt,nhúng (vào),ăn ngấu nghiến,xem xét,đọc,đọc lại
No antonyms found.
slobs => lợn, slobby => luộm thuộm, slobbish => luộm thuộm, slobbering => chảy nước dãi, slobbered => nhỏ dãi,