FAQs About the word slog (through)

Vật lộn (qua)

Qua chiếc lá,ngón cái,lội (qua),Duyệt,nuốt,nhúng (vào),ăn ngấu nghiến,xem xét,đọc,đọc lại

No antonyms found.

slobs => lợn, slobby => luộm thuộm, slobbish => luộm thuộm, slobbering => chảy nước dãi, slobbered => nhỏ dãi,