FAQs About the word slogging (through)

vất vả (qua)

nhúng (vào),nuốt chửng (lên),lật,lật,lội qua (vượt),Duyệt,háu ăn,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),đọc lại,quét

No antonyms found.

slogging => làm việc chăm chỉ, slogged => làm việc vất vả, slog (through) => Vật lộn (qua), slobs => lợn, slobby => luộm thuộm,