Vietnamese Meaning of slogging (through)
vất vả (qua)
Other Vietnamese words related to vất vả (qua)
Nearest Words of slogging (through)
Definitions and Meaning of slogging (through) in English
slogging (through)
No definition found for this word.
FAQs About the word slogging (through)
vất vả (qua)
nhúng (vào),nuốt chửng (lên),lật,lật,lội qua (vượt),Duyệt,háu ăn,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),đọc lại,quét
No antonyms found.
slogging => làm việc chăm chỉ, slogged => làm việc vất vả, slog (through) => Vật lộn (qua), slobs => lợn, slobby => luộm thuộm,