Vietnamese Meaning of sloughing (off)

bong tróc (ra)

Other Vietnamese words related to bong tróc (ra)

Definitions and Meaning of sloughing (off) in English

sloughing (off)

No definition found for this word.

FAQs About the word sloughing (off)

bong tróc (ra)

bán phá giá,loại trừ,Đang thua,Từ chối,vứt đi,ném,Đúc (tắt),thải bỏ,Quăng (ra hoặc đi),để dành

nhận con nuôi,Ôm,làm việc,sử dụng,sử dụng,đảm nhiệm,nắm giữ,giữ,giữ lại,kiềm chế

sloughed (off) => lột ra (ra), slough (off) => lột, slots => khe cắm, slothfully => lười biếng, sloshing => té nước,