Vietnamese Meaning of vulgarizes
hạ giá
Other Vietnamese words related to hạ giá
Nearest Words of vulgarizes
Definitions and Meaning of vulgarizes in English
vulgarizes
to diffuse generally, to make vulgar
FAQs About the word vulgarizes
hạ giá
to diffuse generally, to make vulgar
sự buồn chán,hệ thống xả,phơi sáng quá mức,lạm dụng,phổ biến,định kiến,mòn mỏi,thô,làm cạn kiệt,xe ngựa
No antonyms found.
vulgarisms => Từ thô tục, vulgarians => người thô tục, voyages => du hành, vows => lời thề, vouching (for) => (bảo lãnh cho)(cho),