Vietnamese Meaning of vouching (for)
(bảo lãnh cho)(cho)
Other Vietnamese words related to (bảo lãnh cho)(cho)
Nearest Words of vouching (for)
Definitions and Meaning of vouching (for) in English
vouching (for)
to say that (someone or something) is honest, true, or good
FAQs About the word vouching (for)
(bảo lãnh cho)(cho)
to say that (someone or something) is honest, true, or good
làm chứng (cho),khẳng định,khẳng định,chứng nhận,xác thực,người bảo lãnh,chứng nhận,đảm bảo,chứng kiến,thề
No antonyms found.
vouches (for) => đảm bảo (cho), vouchers => phiếu mua hàng, vouched (for) => bảo đảm (cho), vouch (for) => bảo đảm, voting (in) => bỏ phiếu (cho),