Vietnamese Meaning of attesting
chứng nhận
Other Vietnamese words related to chứng nhận
Nearest Words of attesting
Definitions and Meaning of attesting in English
attesting (p. pr. & vb. n.)
of Attest
FAQs About the word attesting
chứng nhận
of Attest
khẳng định,khẳng định,xác thực,chứng nhận,đảm bảo,làm chứng (cho),chứng kiến,(bảo lãnh cho)(cho),khẳng định,người bảo lãnh
mâu thuẫn,phủ nhận,bác bỏ,bác bỏ,phản bác,có thách thức,tranh chấp,phủ nhận,phủ nhận,tranh chấp
attester => chứng nhân, attested => đã chứng thực, attestator => Người chứng thực, attestative => chứng thực, attestation service => Dịch vụ chứng thực,