FAQs About the word alleys

ngõ

of Alley, of Alley

đường cao tốc,đường xá,đường phố,hẻm,động mạch,động mạch,đại lộ,đại lộ,đường cao tốc,Đường cao tốc

No antonyms found.

alleyed => hẻm, alley cat => mèo hoang, alley => hẻm, ngõ, alleviatory => làm dịu, alleviator => người làm giảm nhẹ,