FAQs About the word alleviatory

làm dịu

moderating pain or sorrow by making it easier to bearAlleviative.

No synonyms found.

No antonyms found.

alleviator => người làm giảm nhẹ, alleviative => Giảm nhẹ, alleviation => giảm nhẹ, alleviated => làm nhẹ đi, alleviate => giảm nhẹ,