Vietnamese Meaning of autoroutes

đường cao tốc

Other Vietnamese words related to đường cao tốc

Definitions and Meaning of autoroutes in English

autoroutes

an expressway especially in France

FAQs About the word autoroutes

đường cao tốc

an expressway especially in France

động mạch,đường xá,xa lộ ô tô,đường cao tốc,vành đai,đại lộ,Đường đắp,đường cao tốc,Đường cao tốc,đường cao tốc

No antonyms found.

autoroute => Đường cao tốc, automobilists => người lái xe ô tô, automobiling => ô tô, automobiled => xe hơi, automatics => tự động,