Vietnamese Meaning of interrupters
bộ ngắt mạch
Other Vietnamese words related to bộ ngắt mạch
Nearest Words of interrupters
- interrogations => thẩm vấn
- interrogated => thẩm vấn
- interrelating => liên quan
- interregna => thời kỳ chuyển giao giữa các triều đại
- interprets => diễn giải
- interpretations => diễn giải
- interposers => chèn
- interpenetrating => interpenetrating
- interpenetrated => thâm nhập vào
- internists => bác sĩ nội khoa
Definitions and Meaning of interrupters in English
interrupters
a device for interrupting an electric current usually automatically, one that interrupts
FAQs About the word interrupters
bộ ngắt mạch
a device for interrupting an electric current usually automatically, one that interrupts
chim ưng sậy,kẻ gây rối,bệnh dịch,ruồi trâu,những kẻ quấy rối,đau đầu,phiền toái,Kẻ hành hạ,hành hình,phiền nhiễu
quyến rũ,sinh tố,Người an ủi,Những người an ủi
interrogations => thẩm vấn, interrogated => thẩm vấn, interrelating => liên quan, interregna => thời kỳ chuyển giao giữa các triều đại, interprets => diễn giải,