Vietnamese Meaning of nudniks
phiền phức
Other Vietnamese words related to phiền phức
Nearest Words of nudniks
Definitions and Meaning of nudniks in English
nudniks
a person who is a bore or nuisance
FAQs About the word nudniks
phiền phức
a person who is a bore or nuisance
phiền nhiễu,phiền nhiễu,phiền toái,chọc ghẹo,làm phiền,ruồi trâu,loài gặm nhấm,đau đầu,đau,đau cổ
quyến rũ,sinh tố,Người an ủi,Những người an ủi
nudnicks => Những kẻ phiền phức, nudged => huých, nuclear families => Các gia đình hạt nhân, nubucks => nubuck, nubuck => Nubuck,