FAQs About the word pirating

vi phạm bản quyền

of Pirate

hành vi vi phạm bản quyền,cuộc đột kích,cướp phá,cướp bóc,cướp giật,cướp bóc,cướp bóc,cướp bóc,cướp biển

No antonyms found.

piratically => cướp biển, piratical => cướp biển, piratic => cướp biển, pirated => bản quyền bị vi phạm, pirate ship => Tàu cướp biển,