Vietnamese Meaning of lotus land
Xứ sở của hoa sen
Other Vietnamese words related to Xứ sở của hoa sen
- Vườn Địa Đàng
- thiên đường
- Giê-ru-sa-lem Mới
- thiên đường
- đất hứa
- xứ sở không tưởng
- Camelot
- Côcain
- Vườn Địa Đàng
- Elysium
- kinh nghiệm
- Đất thần tiên
- Đảo Không Bao Giờ
- niết bàn
- Si-ôn
- Xứ sở diệu kỳ
- Sion
- Arcadia
- hạnh phúc
- Hạnh phúc
- Xứ sở mộng mơ
- Thế giới ước mơ
- trạng thái sung sướng
- Xứ sở thần tiên
- niềm vui
- niềm vui
- Shangri-La
Nearest Words of lotus land
Definitions and Meaning of lotus land in English
lotus land (n)
an idyllic realm of contentment and self-indulgence
FAQs About the word lotus land
Xứ sở của hoa sen
an idyllic realm of contentment and self-indulgence
Vườn Địa Đàng,thiên đường,Giê-ru-sa-lem Mới,thiên đường,đất hứa,xứ sở không tưởng,Camelot,Côcain,Vườn Địa Đàng,Elysium
Đảo lộn,địa ngục,Chống không tưởng,Thiên đường của những kẻ ngu ngốc
lotus corniculatus => Đậu chân chim, lotus berthelotii => Hoa sen Berthelot, lotus americanus => Sen Mỹ, lotus => Sen, loture => ngâm chân,