FAQs About the word fantasyland

Đất thần tiên

an imaginary or ideal place or situation

thiên đường,xứ sở không tưởng,Camelot,Côcain,Vườn Địa Đàng,kinh nghiệm,Vườn Địa Đàng,thiên đường,Giê-ru-sa-lem Mới,niết bàn

Đảo lộn,địa ngục,Chống không tưởng,Thiên đường của những kẻ ngu ngốc

fantasying => mơ mộng, fantasms => ma, fantasizing => mơ mộng, fantasizer => Người mơ mộng, fantasized => tưởng tượng,