FAQs About the word fool's paradise

Thiên đường của những kẻ ngu ngốc

an illusory state of wellbeing

Chống không tưởng,Đảo lộn,địa ngục

Camelot,Vườn Địa Đàng,Elysium,thiên đường,Giê-ru-sa-lem Mới,niết bàn,thiên đường,đất hứa,Si-ôn,xứ sở không tưởng

fool's huckleberry => nấm mỡ, fool's gold => Vàng của kẻ ngốc, fool's cap => Mũ hề, foolproof => không thể lừa được, fool-large => Kẻ ngu ngốc lớn,