Vietnamese Meaning of fool's paradise
Thiên đường của những kẻ ngu ngốc
Other Vietnamese words related to Thiên đường của những kẻ ngu ngốc
Nearest Words of fool's paradise
Definitions and Meaning of fool's paradise in English
fool's paradise (n)
an illusory state of wellbeing
FAQs About the word fool's paradise
Thiên đường của những kẻ ngu ngốc
an illusory state of wellbeing
Chống không tưởng,Đảo lộn,địa ngục
Camelot,Vườn Địa Đàng,Elysium,thiên đường,Giê-ru-sa-lem Mới,niết bàn,thiên đường,đất hứa,Si-ôn,xứ sở không tưởng
fool's huckleberry => nấm mỡ, fool's gold => Vàng của kẻ ngốc, fool's cap => Mũ hề, foolproof => không thể lừa được, fool-large => Kẻ ngu ngốc lớn,