FAQs About the word fool's gold

Vàng của kẻ ngốc

a common mineral (iron disulfide) that has a pale yellow color

No synonyms found.

No antonyms found.

fool's cap => Mũ hề, foolproof => không thể lừa được, fool-large => Kẻ ngu ngốc lớn, fooling => buồn cười, foolify => lừa,