Vietnamese Meaning of foolhardiness
liều lĩnh
Other Vietnamese words related to liều lĩnh
- bất cẩn
- sự cẩu thả
- Suy nghĩ nông cạn
- sự liều lĩnh
- hoang dã
- sự bất cẩn
- vô trách nhiệm
- sự lỏng lẻo
- tham ô
- Sai lầm y thuật
- quản lý sai
- sự sao nhãng
- sự bất cẩn
- sự lơ là
- tha thứ
- mềm nhũn
- tội phạm
- sự bỏ ngỏ
- hay quên
- lơ đễnh
- vô tình
- không chú ý
- thiếu sự chú ý
- lỗi vô ý
- thiếu thận trọng
- vô trách nhiệm
- Hành vi sai trái
- hiểu sai hướng
- sự xử lý không đúng
- sự quên lãng
- Cận thị
Nearest Words of foolhardiness
Definitions and Meaning of foolhardiness in English
foolhardiness (n)
the trait of giving little thought to danger
foolhardiness (n.)
Courage without sense or judgment; foolish rashness; recklessness.
FAQs About the word foolhardiness
liều lĩnh
the trait of giving little thought to dangerCourage without sense or judgment; foolish rashness; recklessness.
bất cẩn,sự cẩu thả,Suy nghĩ nông cạn,sự liều lĩnh,hoang dã,sự bất cẩn,vô trách nhiệm,sự lỏng lẻo,tham ô,Sai lầm y thuật
cảnh giác,sự chú ý,nhận thức,chăm sóc,cẩn thận,thận trọng,thận trọng,sự quan tâm,thận trọng,Chú ý
foolhardily => liều lĩnh, foolhardihood => liều lĩnh, fooled => bị lừa, foolahs => fula, fool away => lãng phí thời gian,