FAQs About the word granny flats

Căn hộ bà ngoại.

an apartment that is adjacent to the main living quarters of a house

Nhà trọ,phòng ngủ,Nhà ở cộng đồng,chung cư,căn hộ chung cư,Căn hộ thông tầng,Hiệu quả,Căn hộ tiết kiệm điện,Căn hộ có vườn,Căn hộ đường sắt

No antonyms found.

granny flat => Căn hộ của bà, granny dress => Váy bà ngoại, grangers => nông dân, grandstands => Khán đài, grandsires => ông,