FAQs About the word studio apartments

Căn hộ studio

a small apartment consisting typically of a main room, kitchenette, and bathroom

những tòa chung cư,Nhà chung cư,căn hộ,chung cư,Căn hộ thông tầng,Hiệu quả,Căn hộ tiết kiệm điện,Căn hộ có vườn,Căn hộ bà ngoại.,Căn hộ đường sắt

No antonyms found.

studies => nghiên cứu, studier => sinh viên, studiedly => cố ý, students => sinh viên, studding => đính,