Vietnamese Meaning of stuck (to)
dính vào
Other Vietnamese words related to dính vào
Nearest Words of stuck (to)
Definitions and Meaning of stuck (to) in English
stuck (to)
to continue doing or using (something) especially when it is difficult to do so, to not change (a decision, belief, etc.)
FAQs About the word stuck (to)
dính vào
to continue doing or using (something) especially when it is difficult to do so, to not change (a decision, belief, etc.)
bám vào (cái gì),ấp (trên hoặc về),mang,ám ảnh (về hoặc về),Ôm,giữ,được duy trì,bị ám ảnh (về hoặc trên),bảo tồn,nhớ
bị bỏ hoang,từ chối,phủ nhận,rơi,quên,bị bỏ bê,bị bỏ qua,từ chối,từ chối,bỏ hoang
stuck (to or with) => dính vào (với hoặc với), stubs => gốc, stubbing => vấp, strutting => đi huênh hoang, strutted => sải bước,