Vietnamese Meaning of stuffers
đồ nhồi
Other Vietnamese words related to đồ nhồi
Nearest Words of stuffers
Definitions and Meaning of stuffers in English
stuffers
a series of extra threads or yarn running lengthwise in a fabric to add weight and bulk and to form a backing especially for carpets, an enclosure (such as a leaflet) inserted in an envelope in addition to a bill, statement, or notice, one that stuffs
FAQs About the word stuffers
đồ nhồi
a series of extra threads or yarn running lengthwise in a fabric to add weight and bulk and to form a backing especially for carpets, an enclosure (such as a le
heo,Lợn,con lợn,Chim điên biển,những kẻ háu ăn,Người sành ăn,những người ăn quá nhiều,những người nghiện rượu,người dự tiệc,những người ăn nhiều
người hái,người ăn kiêng,gặm nhấm
stuffed shirts => Áo nhồi bông, studly => vạm vỡ, studios => phòng thu, studio couches => Ghế sofa phòng thu, studio apartments => Căn hộ studio,