Vietnamese Meaning of guzzlers
những kẻ say rượu
Other Vietnamese words related to những kẻ say rượu
Nearest Words of guzzlers
Definitions and Meaning of guzzlers in English
guzzlers
to drink greedily or habitually, to drink especially liquor greedily, continually, or habitually, to use up, consume, use up, to drink greedily
FAQs About the word guzzlers
những kẻ say rượu
to drink greedily or habitually, to drink especially liquor greedily, continually, or habitually, to use up, consume, use up, to drink greedily
Chim điên biển,những kẻ háu ăn,heo,Lợn,những người ăn quá nhiều,con lợn,đồ nhồi,những người nghiện rượu,người dự tiệc,những người ăn nhiều
người ăn kiêng,người hái,gặm nhấm
guys => những chàng trai, gut-wrenching => đau đớn, guttersnipes => những đứa trẻ lang thang, gutters => máng xối, gutted it out => xé rách nó ra ngoài,