FAQs About the word gyrations

chuyển động quay

the pattern of convolutions of the brain, something (such as a coil of a shell) that is gyrate, an act or instance of gyrating

đường cong,vòng quay,quay,Xoay vòng,bánh xe,hình tròn,Tóc xoăn,quỹ đạo,Pirouette,guồng

No antonyms found.

gypsying => Cuộc sống du mục, gynecologists => Bác sĩ phụ khoa, gyms => phòng tập thể dục, gymkhanas => hội thao dân dã, guzzlers => những kẻ say rượu,