Vietnamese Meaning of gut-wrenching

đau đớn

Other Vietnamese words related to đau đớn

Definitions and Meaning of gut-wrenching in English

gut-wrenching

causing mental or emotional anguish

FAQs About the word gut-wrenching

đau đớn

causing mental or emotional anguish

to lớn, vĩ đại, hùng vĩ,đáng sợ,khủng khiếp,kinh khủng,kinh khủng,kinh khủng,shocking,khủng khiếp,tuyệt vời,đáng sợ

dễ chịu,hấp dẫn,hấp dẫn,ngon,thú vị,thú vị,hấp dẫn,dễ chịu,dễ chịu,dễ chịu

guttersnipes => những đứa trẻ lang thang, gutters => máng xối, gutted it out => xé rách nó ra ngoài, gutsily => dũng cảm, gut it out => Kiên trì,