Vietnamese Meaning of habiliments

quần áo

Other Vietnamese words related to quần áo

Definitions and Meaning of habiliments in English

habiliments

clothes, characteristic apparatus, the dress characteristic of an occupation or occasion, clothing sense 1

FAQs About the word habiliments

quần áo

clothes, characteristic apparatus, the dress characteristic of an occupation or occasion, clothing sense 1

quần áo,trang phục,quần áo,quần áo,váy,quần áo,trang phục,Ngớ ngẩn,trang phục,bánh răng

No antonyms found.

habiliment(s) => quần áo, gyving => Tránh né, gyved => xiềng xích, gyrations => chuyển động quay, gypsying => Cuộc sống du mục,