FAQs About the word wings

cánh

a means of flight or ascent, stylized bird wings worn as an insignia by qualified pilots or air crew members

Liên minh,phe,các bên,Các cạnh,Đội,khối,khối,cơ thể,các chuyển động,giáo phái

No antonyms found.

wing-nut => đai ốc cánh bướm, wingmanship => tinh thần đồng đội, wingman => Cánh tay phải, winglike => Có hình dạng như cánh, winglet => Cánh nhỏ,