FAQs About the word wing-shaped

Có cánh

having or resembling wings

No synonyms found.

No antonyms found.

wings => cánh, wing-nut => đai ốc cánh bướm, wingmanship => tinh thần đồng đội, wingman => Cánh tay phải, winglike => Có hình dạng như cánh,