Vietnamese Meaning of wing-nut
đai ốc cánh bướm
Other Vietnamese words related to đai ốc cánh bướm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wing-nut
Definitions and Meaning of wing-nut in English
FAQs About the word wing-nut
đai ốc cánh bướm
No synonyms found.
No antonyms found.
wingmanship => tinh thần đồng đội, wingman => Cánh tay phải, winglike => Có hình dạng như cánh, winglet => Cánh nhỏ, wingless => Không cánh,