Vietnamese Meaning of aperçu
Tổng quan
Other Vietnamese words related to Tổng quan
Nearest Words of aperçu
Definitions and Meaning of aperçu in English
aperçu
an immediate impression, a brief survey or sketch, insight sense 2
FAQs About the word aperçu
Tổng quan
an immediate impression, a brief survey or sketch, insight sense 2
trừu tượng,ngắn,phác họa,Tổng quan,tóm tắt,lý lịch,Tóm tắt,Tóm tắt,Sơ yếu lý lịch,Sơ yếu lý lịch
sự mở rộng,mở rộng,khuếch đại,Phác thảo
apartments => căn hộ, apartment houses => Nhà chung cư, apartment hotels => Căn hộ dịch vụ, apartment hotel => khách sạn căn hộ, apartment buildings => những tòa chung cư,