Vietnamese Meaning of antivenins
huyết thanh kháng nọc độc
Other Vietnamese words related to huyết thanh kháng nọc độc
Nearest Words of antivenins
- anti-utopian => phản không tưởng
- anti-utopia => Chống không tưởng
- antitraditional => phản truyền thống
- antistress => chống căng thẳng
- antiseptics => chất khử trùng
- antisentimental => Chống đa cảm
- antisegregation => chống phân biệt đối xử
- antirevolutionary => phản cách mạng
- antirepublican => Phản đối cộng hòa
- antireligious => phản tôn giáo
Definitions and Meaning of antivenins in English
antivenins
an antitoxin to a venom, an antiserum containing such antitoxin, an antiserum containing such an antitoxin, a serum containing an antitoxin to a poison of an animal (as a snake)
FAQs About the word antivenins
huyết thanh kháng nọc độc
an antitoxin to a venom, an antiserum containing such antitoxin, an antiserum containing such an antitoxin, a serum containing an antitoxin to a poison of an an
thuốc giải độc,Kháng nọc độc,phương pháp chữa bệnh,Mithridates,thuốc tiên,Thuốc vạn năng
bệnh,Chất độc,các chất độc,chất độc,virus,tai ương,bệnh ung thư,thuốc diệt nấm,thuốc trừ sâu,thuốc trừ sâu
anti-utopian => phản không tưởng, anti-utopia => Chống không tưởng, antitraditional => phản truyền thống, antistress => chống căng thẳng, antiseptics => chất khử trùng,