Vietnamese Meaning of dowst
người tìm nước
Other Vietnamese words related to người tìm nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dowst
Definitions and Meaning of dowst in English
dowst (n.)
A dowse.
FAQs About the word dowst
người tìm nước
A dowse.
No synonyms found.
No antonyms found.
dowsing rod => Gậy tìm nước, dowsing => tìm kim, dowset => dowset, dowser => người tìm nước, dowse => tìm,