Vietnamese Meaning of terrifies
làm sợ hãi
Other Vietnamese words related to làm sợ hãi
Nearest Words of terrifies
Definitions and Meaning of terrifies in English
terrifies
deter, intimidate, to drive or impel by menacing, to fill with terror
FAQs About the word terrifies
làm sợ hãi
deter, intimidate, to drive or impel by menacing, to fill with terror
làm sợ hãi,làm sợ,làm giật mình,Sợ hãi,kinh hoàng,hoảng sợ,những cơn lắc,chấn động,Ma,lo âu
đảm bảo,dzô !,đảm bảo,sự tiện nghi,Máy chơi game,khuyến khích,truyền cảm hứng,dịu,khuyến khích,khuyến khích
terrariums => tháp kính, terranes => địa hình, terrains => địa hình, terraces => sân hiên, terra firmas => Mặt đất,