Vietnamese Meaning of terra firmas
Mặt đất
Other Vietnamese words related to Mặt đất
Nearest Words of terra firmas
Definitions and Meaning of terra firmas in English
terra firmas
dry land
FAQs About the word terra firmas
Mặt đất
dry land
Trái Đất,đất,đất,Đất,châu lục,bẩn,bụi,đảo,eo đất,Đất liền
No antonyms found.
terminuses => Bến cuối, terminologies => Thuật ngữ, terminations => Chấm dứt, terminates => kết thúc, termagants => dữ dằn,