FAQs About the word terra firmas

Mặt đất

dry land

Trái Đất,đất,đất,Đất,châu lục,bẩn,bụi,đảo,eo đất,Đất liền

No antonyms found.

terminuses => Bến cuối, terminologies => Thuật ngữ, terminations => Chấm dứt, terminates => kết thúc, termagants => dữ dằn,