Vietnamese Meaning of landmass
Đất liền
Other Vietnamese words related to Đất liền
Nearest Words of landmass
Definitions and Meaning of landmass in English
landmass (n)
a large continuous extent of land
FAQs About the word landmass
Đất liền
a large continuous extent of land
châu lục,lục địa,chính,Tiểu lục địa,siêu lục địa
đảo,đảo,hòn đảo,Đảo san hô vòng,rạn san hô,chìa khóa,bán đảo,Rạn san hô,áo choàng,cây
landmark => điểm mốc, landman => chủ đất, landlubberly => đất liền, landlubber => người trên cạn, landlouping => kẻ lang thang,