Vietnamese Meaning of isle
đảo
Other Vietnamese words related to đảo
Nearest Words of isle
- isle of man => Đảo Man
- isle of skye => Đảo Skye
- isle of wight => Đảo Wight
- isle royal national park => Vườn quốc gia Isle Royal
- isles of langerhans => tiểu đảo Langerhans
- isles of scilly => Quần đảo Scilly
- islet => hòn đảo
- islets of langerhans => tiểu đảo Langerhans
- ism => -chủ nghĩa
- ismaelian => ismailia
Definitions and Meaning of isle in English
isle (n)
a small island
isle (n.)
See Aisle.
An island.
A spot within another of a different color, as upon the wings of some insects.
isle (v. t.)
To cause to become an island, or like an island; to surround or encompass; to island.
FAQs About the word isle
đảo
a small islandSee Aisle., An island., A spot within another of a different color, as upon the wings of some insects., To cause to become an island, or like an i
đảo,hòn đảo,Đảo san hô vòng,Rạn san hô,cây,rạn san hô,chìa khóa
châu lục,lục địa,chính
islay => Islay, islandy => hải đảo, islands of langerhans => các đảo Langerhans, islander => người đảo, island-dweller => dân đảo,